Có 2 kết quả:
景物 jǐng wù ㄐㄧㄥˇ ㄨˋ • 警悟 jǐng wù ㄐㄧㄥˇ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scenery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on the alert
(2) keenly aware
(2) keenly aware
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0